Có 2 kết quả:
用飯 yòng fàn ㄧㄨㄥˋ ㄈㄢˋ • 用饭 yòng fàn ㄧㄨㄥˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat
(2) to have a meal
(2) to have a meal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat
(2) to have a meal
(2) to have a meal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh